--

đột phá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột phá

+  

  • Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột phá"
Lượt xem: 613